Các kỹ thuật & chuyên viên của Nội Thất Xu Hướng được đào tạo bài bản quy trình lắp đặt đối với từng sản phẩm.
Chúng tôi cam kết mang lại cho Quý khách dịch vụ lắp đặt với chất lượng tốt nhất!
Mức phi lắp đặt được tính sau khi áp dụng 5km đầu tiền (5km đầu tiên miễn phí từ vị trí cửa hàng của chúng tôi và áp dụng 10.000 đồng cho mỗi km phát sinh tiếp theo)
Ví dụ: Vị trí lắp đặt của bạn là 10km , 5km đầu tiền sẽ là miển phí, sau đó 5km sau đó là 5km x 10.000 = 50.000 đồng + chi phí lắp đặt, tháo dỡ (nếu có)
Chi tiết bảng chi phí lắp đặt sản phẩm tại Nội Thất Xu Hướng không bao gồm phí vật tư & đường cấp nước, cấp điện, vị trí lắp đặt sản phẩm của Quý khách đã được thiết kế chờ sẵn.
Ghi chú:
* Bảng giá áp dụng cho các trường hợp: Đường cấp nước, cấp điện của Quý khách đã được thiết kế chờ sẵn, trong trường hợp đường cấp điện, nước chưa có thì tùy vào vị trí lắp thiết bị phí phát sinh sẽ được kỹ thuật viên của Công ty chúng tôi khảo sát và báo giá cụ thể cho quý khách.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐTV | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
Chi Phí Lắp Đặt Sen Vòi & Phụ Kiện Phòng Tắm | |||||
1 | Lắp đặt sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) | BỘ | 1 | 400.000VNĐ | |
2 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) | BỘ | 1 | 450.000VNĐ | |
3 | Lắp đặt vòi lavabo + Co P chậu | BỘ | 1 | 400.000VNĐ | |
4 | Tháo rỡ + Lắp đặt vòi lavabo + Co P chậu | BỘ | 1 | 500.000VNĐ | |
5 | Lắp đặt gương soi | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | |
6 | Lắp đặt thanh treo khăn (1,2,3..tầng) | CHIẾC | 1 | 100.000VNĐ | |
7 | Lắp đặt các hạng mục lẻ (phụ kiện) | CHIẾC | 1 | 100.000VNĐ | |
8 | Tháo gỡ phụ kiện | Xin liên hệ để được biết thêm chi tiết | |||
Chi Phí Lắp Đặt Bình Nóng lạnh & Sản Phẩm Khác | |||||
1 | Lắp đặt bình nóng lạnh (lắp mới, dung tích <80Lít ) | CHIẾC | 1 | 300.000VNĐ | |
2 | Tháo gỡ + Lắp đặt mới bình nóng lạnh (lắp thay thế, dung tích <80Lít) |
CHIẾC | 1 | 400.000VNĐ | |
3 | Lắp đặt bình nóng lạnh năng lượng mặt trời (lắp mới, dung tích lớn từ 100Lít trở lên) |
CHIẾC | 1 | 500.000VNĐ | |
4 | Lắp đặt máy bơm nước (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 400.000VNĐ | |
5 | Tháo gỡ máy bơm nước | CHIẾC | 1 | 300.000VNĐ | |
6 | Lắp đặt máy lọc nước có vỏ (lắp đặt điều kiện tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 300.000VNĐ | |
Chi Phí Lắp Thiết Bị Bếp | |||||
1 | Lắp đặt máy hút mùi | CHIẾC | 1 | 400.000VNĐ | |
2 | Lắp đặt chậu rửa bát | CHIẾC | 1 | 400.000VNĐ | |
3 | Tháo rỡ chậu rửa bát | CHIẾC | 1 | 350.000VNĐ | |
4 | Lắp đặt vòi rửa bát | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | |
5 | Thi công lắp đặt theo thỏa thuận(tùy chọn hạng mục) | Xin liên hệ để được biết thêm chi tiết | |||
Giá Vật Tư Lắp Đặt | |||||
1 | Dây cấp 40cm (Bảo hành 05 năm) | SỢI | 1 | 100.000VNĐ | Bảo hành 6 tháng |
2 | Dây cấp 60cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 110.000VNĐ | Bảo hành 6 tháng |
3 | Dây cấp 80cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 125.000VNĐ | Bảo hành 6 tháng |
4 | Dây cấp 100cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 150.000VNĐ | Bảo hành 6 tháng |
5 | Cút Nối Inox304 | CHIẾC | 1 | 30.000VNĐ | |
6 | Băng Tan (Băng Keo) | CUỘN | 1 | 8.000VNĐ | |
7 | Vật tư đặc biệt & Vật tư dự án | Xin liên hệ để được biết thêm chi tiết |